Friday 19 April 2024
ERN đến CAD - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Đô la Canada
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Đô la Canada của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Canada loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Canada hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Đô la Canada máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Đô la Canada?
1 Eritrean Nakfa =
0,0919 Đô la Canada
1 ERN = 0,0919 CAD
1 CAD = 10,89 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Đô la Canada = 0,0919
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Đô la Canada
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Đô la Canada với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Đô la Canada (CAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang CAD (Đô la Canada) ✅ ERN to CAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Đô la Canada (CAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Đô la Canada ( CAD )
So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Đô la Canada trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ERN đến CAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 ERN = 0.091853 CAD | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 ERN = 0.091716 CAD | -0.000137 CAD | -0.149151 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 ERN = 0.092158 CAD | +0.000442 CAD | +0.481922 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 ERN = 0.091958 CAD | -0.000200 CAD | -0.217019 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 ERN = 0.091695 CAD | -0.000263 CAD | -0.286000 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 ERN = 0.091837 CAD | +0.000142 CAD | +0.154861 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 ERN = 0.091837 CAD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | |
USD | 1 | 1.0637 | 1.2417 | 0.7262 | 0.0065 | 0.0667 |
EUR | 0.9401 | 1 | 1.1673 | 0.6827 | 0.0061 | 0.0627 |
GBP | 0.8053 | 0.8566 | 1 | 0.5849 | 0.0052 | 0.0537 |
CAD | 1.3770 | 1.4647 | 1.7098 | 1 | 0.0089 | 0.0918 |
JPY | 154.3096 | 164.1443 | 191.6125 | 112.0662 | 1 | 10.2873 |
ERN | 15.0000 | 15.9560 | 18.6261 | 10.8936 | 0.0972 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Canada (CAD)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to CAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Đô la Canada = 0,0919.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.