Thursday 18 April 2024

ERN đến CNY - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Yuan Trung Quốc

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Yuan Trung Quốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yuan Trung Quốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yuan Trung Quốc hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Yuan Trung Quốc máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Yuan Trung Quốc?

Amount
From
To

1 Eritrean Nakfa =

0,483 Yuan Trung Quốc

1 ERN = 0,483 CNY

1 CNY = 2,07 ERN

Eritrean Nakfa đến Yuan Trung Quốc conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 21:45:23 GMT+2 17 tháng 4, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Yuan Trung Quốc = 0,483

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Yuan Trung Quốc

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Yuan Trung Quốc với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Yuan Trung Quốc (CNY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang CNY (Yuan Trung Quốc) ✅ ERN to CNY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Yuan Trung Quốc (CNY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Yuan Trung Quốc ( CNY )

So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Yuan Trung Quốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 ERN đến CNY Thay đổi Thay đổi %
April 17, 2024 Thứ Tư 1 ERN = 0.48264 CNY - -
April 16, 2024 Thứ ba 1 ERN = 0.482507 CNY -0.000133 CNY -0.027557 %
April 15, 2024 Thứ hai 1 ERN = 0.482567 CNY +0.000060 CNY +0.012435 %
April 14, 2024 chủ nhật 1 ERN = 0.482469 CNY -0.000098 CNY -0.020308 %
April 13, 2024 Thứ bảy 1 ERN = 0.482469 CNY - -
April 12, 2024 Thứ sáu 1 ERN = 0.482433 CNY -0.000036 CNY -0.007462 %
April 11, 2024 thứ năm 1 ERN = 0.4824 CNY - -0.0068 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYCNYERN
USD11.06721.24560.72430.00650.13810.0667
EUR0.937011.16710.67870.00610.12940.0625
GBP0.80280.856810.58150.00520.11090.0535
CAD1.38061.47341.719610.00890.19070.0920
JPY154.3355164.7106192.2369111.7916121.320010.2890
CNY7.23907.72569.01675.24350.046910.4826
ERN15.000016.008418.683710.86510.09722.07211

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Yuan Trung Quốc (CNY)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to CNY máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Yuan Trung Quốc là đơn vị tiền tệ trong Trung Quốc. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho CNY là ¥. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 18, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Yuan Trung Quốc được cập nhật lần cuối vào April 18, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. CNY chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Yuan Trung Quốc = 0,483.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.