Thursday 28 March 2024
100 ERN đến CNY - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Yuan Trung Quốc
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Yuan Trung Quốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yuan Trung Quốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yuan Trung Quốc hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Yuan Trung Quốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Yuan Trung Quốc?
100 Eritrean Nakfa =
48,17 Yuan Trung Quốc
1 ERN = 0,482 CNY
1 CNY = 2,08 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Yuan Trung Quốc = 0,482
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Yuan Trung Quốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Yuan Trung Quốc với số lượng 100 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Eritrean Nakfa (ERN) và Yuan Trung Quốc (CNY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 ERN (Eritrean Nakfa) sang CNY (Yuan Trung Quốc) ✅ ERN to CNY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Yuan Trung Quốc (CNY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Yuan Trung Quốc ( CNY )
So sánh giá của 100 Eritrean Nakfa ở Yuan Trung Quốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 ERN đến CNY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 100 ERN = 48.171300 CNY | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 100 ERN = 48.183300 CNY | +0.000120 CNY | +0.024911 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 100 ERN = 48.120700 CNY | -0.000626 CNY | -0.129921 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 100 ERN = 47.983300 CNY | -0.001374 CNY | -0.285532 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 100 ERN = 48.19400 CNY | +0.00211 CNY | +0.43911 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 100 ERN = 48.19400 CNY | - | - |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 100 ERN = 48.165300 CNY | -0.000287 CNY | -0.059551 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CNY | ERN | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.1385 | 0.0667 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.1279 | 0.0615 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.1097 | 0.0528 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.1881 | 0.0905 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 20.9928 | 10.1020 |
CNY | 7.2182 | 7.8192 | 9.1145 | 5.3164 | 0.0476 | 1 | 0.4812 |
ERN | 15.0000 | 16.2490 | 18.9406 | 11.0479 | 0.0990 | 2.0781 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Yuan Trung Quốc (CNY)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to CNY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Yuan Trung Quốc = 0,482.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.