Thursday 25 April 2024
ERN đến DKK - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Krone Đan Mạch
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Krone Đan Mạch của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Đan Mạch loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Krone Đan Mạch máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Krone Đan Mạch?
1 Eritrean Nakfa =
0,464 Krone Đan Mạch
1 ERN = 0,464 DKK
1 DKK = 2,15 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Krone Đan Mạch = 0,464
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Krone Đan Mạch
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Krone Đan Mạch với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Krone Đan Mạch (DKK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang DKK (Krone Đan Mạch) ✅ ERN to DKK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Krone Đan Mạch (DKK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Krone Đan Mạch ( DKK )
So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Krone Đan Mạch trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ERN đến DKK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1 ERN = 0.464199 DKK | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 ERN = 0.464668 DKK | +0.000469 DKK | +0.101034 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 ERN = 0.467042 DKK | +0.002374 DKK | +0.510902 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 ERN = 0.466445 DKK | -0.000597 DKK | -0.127826 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 ERN = 0.466787 DKK | +0.000342 DKK | +0.073321 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 ERN = 0.466787 DKK | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 ERN = 0.467848 DKK | +0.001061 DKK | +0.227299 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | ERN | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2464 | 0.7297 | 0.0064 | 0.1435 | 0.0667 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1642 | 0.6816 | 0.0060 | 0.1341 | 0.0623 |
GBP | 0.8023 | 0.8589 | 1 | 0.5855 | 0.0052 | 0.1152 | 0.0535 |
CAD | 1.3704 | 1.4671 | 1.7080 | 1 | 0.0088 | 0.1967 | 0.0914 |
JPY | 155.4630 | 166.4311 | 193.7620 | 113.4433 | 1 | 22.3142 | 10.3642 |
DKK | 6.9670 | 7.4585 | 8.6834 | 5.0839 | 0.0448 | 1 | 0.4645 |
ERN | 15.0000 | 16.0583 | 18.6953 | 10.9457 | 0.0965 | 2.1530 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to DKK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Krone Đan Mạch = 0,464.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.