Friday 29 March 2024

ERN đến DZD - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Dinar Algeria

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Dinar Algeria của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Algeria loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Algeria hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Dinar Algeria máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Dinar Algeria?

Amount
From
To

1 Eritrean Nakfa =

8,99 Dinar Algeria

1 ERN = 8,99 DZD

1 DZD = 0,111 ERN

Eritrean Nakfa đến Dinar Algeria conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:30:21 GMT+1 29 tháng 3, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Dinar Algeria = 8,99

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Dinar Algeria

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Dinar Algeria với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Dinar Algeria (DZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang DZD (Dinar Algeria) ✅ ERN to DZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Dinar Algeria (DZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Dinar Algeria ( DZD )

So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Dinar Algeria trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 ERN đến DZD Thay đổi Thay đổi %
März 29, 2024 Thứ sáu 1 ERN = 8.99157 DZD - -
März 28, 2024 thứ năm 1 ERN = 8.992863 DZD +0.001293 DZD +0.014380 %
März 27, 2024 Thứ Tư 1 ERN = 8.976669 DZD -0.016194 DZD -0.180076 %
März 26, 2024 Thứ ba 1 ERN = 8.976024 DZD -0.000645 DZD -0.007185 %
März 25, 2024 Thứ hai 1 ERN = 8.982798 DZD +0.006774 DZD +0.075468 %
März 24, 2024 chủ nhật 1 ERN = 8.982803 DZD +0.000005 DZD +0.000056 %
März 23, 2024 Thứ bảy 1 ERN = 8.982776 DZD -0.000027 DZD -0.000301 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYDZDERN
USD11.08331.26270.73650.00660.00740.0667
EUR0.923111.16560.67990.00610.00690.0615
GBP0.79200.857910.58330.00520.00590.0528
CAD1.35771.47081.714410.00900.01010.0905
JPY151.5305164.1477191.3385111.606611.125410.1020
DZD134.6482145.8597170.021199.17230.888618.9765
ERN15.000016.249018.940611.04790.09900.11141

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Dinar Algeria (DZD)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to DZD máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Dinar Algeria là đơn vị tiền tệ trong Algeria. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho DZD là . Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Dinar Algeria được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. DZD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Dinar Algeria = 8,99.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.