Thursday 25 April 2024

ERN đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Đồng bảng Ai Cập

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?

Amount
From
To

1 Eritrean Nakfa =

3,19 Đồng bảng Ai Cập

1 ERN = 3,19 EGP

1 EGP = 0,313 ERN

Eritrean Nakfa đến Đồng bảng Ai Cập conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:20:11 GMT+2 25 tháng 4, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 3,19

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Đồng bảng Ai Cập

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ ERN to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )

So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 ERN đến EGP Thay đổi Thay đổi %
April 25, 2024 thứ năm 1 ERN = 3.192791 EGP - -
April 24, 2024 Thứ Tư 1 ERN = 3.203566 EGP +0.010775 EGP +0.337479 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 ERN = 3.211336 EGP +0.007770 EGP +0.242542 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 ERN = 3.227085 EGP +0.015749 EGP +0.490419 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 ERN = 3.214982 EGP -0.012103 EGP -0.375044 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1 ERN = 3.214982 EGP - -
April 19, 2024 Thứ sáu 1 ERN = 3.240559 EGP +0.025577 EGP +0.795557 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGPERN
USD11.07271.25130.73020.00640.02090.0667
EUR0.932311.16660.68080.00600.01950.0622
GBP0.79910.857210.58360.00510.01670.0533
CAD1.36941.46891.713610.00880.02860.0913
JPY155.6380166.9470194.7568113.652513.249410.3759
EGP47.897451.377759.936234.97640.307713.1932
ERN15.000016.089918.770210.95350.09640.31321

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to EGP máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho EGP là £. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Đồng bảng Ai Cập = 3,19.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.