Wednesday 24 April 2024

10 ERN đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to euro

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

10 Eritrean Nakfa =

0,623 euro

1 ERN = 0,0623 EUR

1 EUR = 16,05 ERN

Eritrean Nakfa đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:50:11 GMT+2 24 tháng 4, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến euro = 0,0623

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 10 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Eritrean Nakfa (ERN) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 ERN (Eritrean Nakfa) sang EUR (euro) ✅ ERN to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 10 Eritrean Nakfa ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 ERN đến EUR Thay đổi Thay đổi %
April 24, 2024 Thứ Tư 10 ERN = 0.622970 EUR - -
April 23, 2024 Thứ ba 10 ERN = 0.625960 EUR +0.000299 EUR +0.479959 %
April 22, 2024 Thứ hai 10 ERN = 0.62520 EUR -0.00008 EUR -0.12141 %
April 21, 2024 chủ nhật 10 ERN = 0.6250 EUR - -0.0320 %
April 20, 2024 Thứ bảy 10 ERN = 0.6250 EUR - -
April 19, 2024 Thứ sáu 10 ERN = 0.627050 EUR +0.000205 EUR +0.328000 %
April 18, 2024 thứ năm 10 ERN = 0.624530 EUR -0.000252 EUR -0.401882 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERN
USD11.07061.24560.73180.00650.0667
EUR0.934011.16340.68350.00600.0623
GBP0.80280.859510.58750.00520.0535
CAD1.36651.46301.702110.00880.0911
JPY154.8510165.7881192.8860113.3236110.3234
ERN15.000016.059418.684310.97740.09691

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 24, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào April 24, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến euro = 0,0623.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.