Friday 29 March 2024

ERN đến GBP - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Đồng bảng Anh

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Đồng bảng Anh của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Anh loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Anh hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Đồng bảng Anh máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Đồng bảng Anh?

Amount
From
To

1 Eritrean Nakfa =

0,0528 Đồng bảng Anh

1 ERN = 0,0528 GBP

1 GBP = 18,92 ERN

Eritrean Nakfa đến Đồng bảng Anh conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:10:20 GMT+1 29 tháng 3, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Đồng bảng Anh = 0,0528

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Đồng bảng Anh

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Anh với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Đồng bảng Anh (GBP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang GBP (Đồng bảng Anh) ✅ ERN to GBP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Đồng bảng Anh (GBP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Đồng bảng Anh ( GBP )

So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Đồng bảng Anh trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 ERN đến GBP Thay đổi Thay đổi %
März 29, 2024 Thứ sáu 1 ERN = 0.052808 GBP - -
März 28, 2024 thứ năm 1 ERN = 0.052785 GBP -0.000023 GBP -0.043554 %
März 27, 2024 Thứ Tư 1 ERN = 0.052852 GBP +0.000067 GBP +0.126930 %
März 26, 2024 Thứ ba 1 ERN = 0.052757 GBP -0.000095 GBP -0.179747 %
März 25, 2024 Thứ hai 1 ERN = 0.052877 GBP +0.000120 GBP +0.227458 %
März 24, 2024 chủ nhật 1 ERN = 0.052906 GBP +0.000029 GBP +0.054844 %
März 23, 2024 Thứ bảy 1 ERN = 0.052906 GBP - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERN
USD11.08331.26270.73650.00660.0667
EUR0.923111.16560.67990.00610.0615
GBP0.79200.857910.58330.00520.0528
CAD1.35771.47081.714410.00900.0905
JPY151.5305164.1477191.3385111.6066110.1020
ERN15.000016.249018.940611.04790.09901

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Anh (GBP)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to GBP máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Đồng bảng Anh là đơn vị tiền tệ trong Vương quốc Anh. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho GBP là £. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Anh được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. GBP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Đồng bảng Anh = 0,0528.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.