Tuesday 23 April 2024
ERN đến GGP - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Đồng Guernsey
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Đồng Guernsey của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Guernsey loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Guernsey hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Đồng Guernsey máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Đồng Guernsey?
1 Eritrean Nakfa =
0,0535 Đồng Guernsey
1 ERN = 0,0535 GGP
1 GGP = 18,69 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Đồng Guernsey = 0,0535
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Đồng Guernsey
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Đồng Guernsey với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Đồng Guernsey (GGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang GGP (Đồng Guernsey) ✅ ERN to GGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Đồng Guernsey (GGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Đồng Guernsey ( GGP )
So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Đồng Guernsey trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ERN đến GGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 ERN = 0.05351747 GGP | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 ERN = 0.05351747 GGP | - | - |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 ERN = 0.05351747 GGP | - | - |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 ERN = 0.05351747 GGP | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 ERN = 0.05351747 GGP | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 ERN = 0.05351747 GGP | - | - |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 ERN = 0.05351747 GGP | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | GGP | |
USD | 1 | 1.0660 | 1.2360 | 0.7298 | 0.0065 | 0.0667 | 1.2457 |
EUR | 0.9381 | 1 | 1.1596 | 0.6846 | 0.0061 | 0.0625 | 1.1686 |
GBP | 0.8090 | 0.8624 | 1 | 0.5904 | 0.0052 | 0.0539 | 1.0078 |
CAD | 1.3702 | 1.4606 | 1.6937 | 1 | 0.0088 | 0.0913 | 1.7069 |
JPY | 154.8365 | 165.0507 | 191.3854 | 112.9988 | 1 | 10.3224 | 192.8797 |
ERN | 15.0000 | 15.9895 | 18.5407 | 10.9469 | 0.0969 | 1 | 18.6855 |
GGP | 0.8028 | 0.8557 | 0.9923 | 0.5859 | 0.0052 | 0.0535 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Guernsey (GGP)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to GGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Đồng Guernsey = 0,0535.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.