Saturday 20 April 2024
ERN đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
1 Eritrean Nakfa =
0,895 Cedi Ghana
1 ERN = 0,895 GHS
1 GHS = 1,12 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 0,895
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ ERN to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ERN đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 ERN = 0.89669291 GHS | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 ERN = 0.89665753 GHS | -0.00003538 GHS | -0.00394529 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 ERN = 0.89597225 GHS | -0.00068528 GHS | -0.07642643 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 ERN = 0.89667763 GHS | +0.00070538 GHS | +0.07872830 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 ERN = 0.89665994 GHS | -0.00001769 GHS | -0.00197265 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 ERN = 0.89451119 GHS | -0.00214875 GHS | -0.23963955 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 ERN = 0.89451119 GHS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | GHS | |
USD | 1 | 1.0667 | 1.2368 | 0.7247 | 0.0065 | 0.0667 | 0.0745 |
EUR | 0.9375 | 1 | 1.1595 | 0.6794 | 0.0061 | 0.0625 | 0.0699 |
GBP | 0.8085 | 0.8624 | 1 | 0.5859 | 0.0052 | 0.0539 | 0.0602 |
CAD | 1.3800 | 1.4719 | 1.7068 | 1 | 0.0089 | 0.0920 | 0.1028 |
JPY | 154.6250 | 164.9327 | 191.2476 | 112.0512 | 1 | 10.3083 | 11.5210 |
ERN | 15.0000 | 15.9999 | 18.5527 | 10.8700 | 0.0970 | 1 | 1.1176 |
GHS | 13.4211 | 14.3158 | 16.5999 | 9.7258 | 0.0868 | 0.8947 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Cedi Ghana = 0,895.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.