Friday 29 March 2024

ERN đến GMD - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Dalasi của Gambia

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Dalasi của Gambia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dalasi của Gambia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dalasi của Gambia hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Dalasi của Gambia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Dalasi của Gambia?

Amount
From
To

1 Eritrean Nakfa =

4,53 Dalasi của Gambia

1 ERN = 4,53 GMD

1 GMD = 0,221 ERN

Eritrean Nakfa đến Dalasi của Gambia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 05:20:18 GMT+1 29 tháng 3, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Dalasi của Gambia = 4,53

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Dalasi của Gambia

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Dalasi của Gambia với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Dalasi của Gambia (GMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang GMD (Dalasi của Gambia) ✅ ERN to GMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Dalasi của Gambia (GMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Dalasi của Gambia ( GMD )

So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Dalasi của Gambia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 ERN đến GMD Thay đổi Thay đổi %
März 29, 2024 Thứ sáu 1 ERN = 4.52832923 GMD - -
März 28, 2024 thứ năm 1 ERN = 4.52832923 GMD - -
März 27, 2024 Thứ Tư 1 ERN = 4.52997028 GMD +0.00164106 GMD +0.03623976 %
März 26, 2024 Thứ ba 1 ERN = 4.52832923 GMD -0.00164106 GMD -0.03622663 %
März 25, 2024 Thứ hai 1 ERN = 4.52677133 GMD -0.00155790 GMD -0.03440346 %
März 24, 2024 chủ nhật 1 ERN = 4.52691477 GMD +0.00014345 GMD +0.00316884 %
März 23, 2024 Thứ bảy 1 ERN = 4.52691477 GMD - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNGMD
USD11.08331.26270.73650.00660.06670.0147
EUR0.923111.16560.67990.00610.06150.0136
GBP0.79200.857910.58330.00520.05280.0117
CAD1.35771.47081.714410.00900.09050.0200
JPY151.5305164.1477191.3385111.6066110.10202.2300
ERN15.000016.249018.940611.04790.099010.2207
GMD67.950373.608285.801250.04730.44844.53001

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Dalasi của Gambia (GMD)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to GMD máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Dalasi của Gambia là đơn vị tiền tệ trong Gambia. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho GMD là D. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Dalasi của Gambia được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. GMD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Dalasi của Gambia = 4,53.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.