Tuesday 16 April 2024

ERN đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Honduras Lempira

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Honduras Lempira?

Amount
From
To

1 Eritrean Nakfa =

1,65 Honduras Lempira

1 ERN = 1,65 HNL

1 HNL = 0,605 ERN

Eritrean Nakfa đến Honduras Lempira conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:10:13 GMT+2 16 tháng 4, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 1,65

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Honduras Lempira

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ ERN to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Honduras Lempira ( HNL )

So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 ERN đến HNL Thay đổi Thay đổi %
April 16, 2024 Thứ ba 1 ERN = 1.65195873 HNL - -
April 15, 2024 Thứ hai 1 ERN = 1.64526722 HNL -0.00669150 HNL -0.40506479 %
April 14, 2024 chủ nhật 1 ERN = 1.64179080 HNL -0.00347642 HNL -0.21129848 %
April 13, 2024 Thứ bảy 1 ERN = 1.65900208 HNL +0.01721128 HNL +1.04832341 %
April 12, 2024 Thứ sáu 1 ERN = 1.64623416 HNL -0.01276792 HNL -0.76961447 %
April 11, 2024 thứ năm 1 ERN = 1.66426181 HNL +0.01802765 HNL +1.09508427 %
April 10, 2024 Thứ Tư 1 ERN = 1.64731077 HNL -0.01695104 HNL -1.01853225 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNHNL
USD11.06291.24520.72450.00650.06670.0404
EUR0.940811.17150.68160.00610.06270.0380
GBP0.80310.853610.58180.00520.05350.0324
CAD1.38031.46721.718810.00890.09200.0557
JPY154.5615164.2873192.4609111.9755110.30416.2375
ERN15.000015.943918.678110.86710.097010.6053
HNL24.779426.338630.855417.95200.16031.65201

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to HNL máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Honduras Lempira là đơn vị tiền tệ trong Honduras. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho HNL là L. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 16, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Honduras Lempira được cập nhật lần cuối vào April 16, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. HNL chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Honduras Lempira = 1,65.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.