Wednesday 24 April 2024
ERN đến HTG - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Haiti Gourde
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Haiti Gourde của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Haiti Gourde loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Haiti Gourde hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Haiti Gourde máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Haiti Gourde?
1 Eritrean Nakfa =
8,79 Haiti Gourde
1 ERN = 8,79 HTG
1 HTG = 0,114 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Haiti Gourde = 8,79
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Haiti Gourde
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Haiti Gourde với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Haiti Gourde (HTG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang HTG (Haiti Gourde) ✅ ERN to HTG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Haiti Gourde (HTG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Haiti Gourde ( HTG )
So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Haiti Gourde trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ERN đến HTG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 ERN = 8.82277688 HTG | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 ERN = 8.84775665 HTG | +0.02497977 HTG | +0.28312821 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 ERN = 8.82433398 HTG | -0.02342267 HTG | -0.26473002 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 ERN = 8.82433398 HTG | - | - |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 ERN = 8.84423533 HTG | +0.01990134 HTG | +0.22552800 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 ERN = 8.83142575 HTG | -0.01280958 HTG | -0.14483538 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 ERN = 8.81243611 HTG | -0.01898964 HTG | -0.21502344 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | HTG | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2456 | 0.7318 | 0.0065 | 0.0667 | 0.0076 |
EUR | 0.9340 | 1 | 1.1634 | 0.6835 | 0.0060 | 0.0623 | 0.0071 |
GBP | 0.8028 | 0.8595 | 1 | 0.5875 | 0.0052 | 0.0535 | 0.0061 |
CAD | 1.3665 | 1.4630 | 1.7021 | 1 | 0.0088 | 0.0911 | 0.0104 |
JPY | 154.8510 | 165.7881 | 192.8860 | 113.3236 | 1 | 10.3234 | 1.1747 |
ERN | 15.0000 | 16.0594 | 18.6843 | 10.9774 | 0.0969 | 1 | 0.1138 |
HTG | 131.8263 | 141.1371 | 164.2059 | 96.4735 | 0.8513 | 8.7884 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Haiti Gourde (HTG)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to HTG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Haiti Gourde = 8,79.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.