Friday 19 April 2024
ERN đến HUF - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Forint Hungary
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Forint Hungary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Forint Hungary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Forint Hungary hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Forint Hungary máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Forint Hungary?
1 Eritrean Nakfa =
24,81 Forint Hungary
1 ERN = 24,81 HUF
1 HUF = 0,0403 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Forint Hungary = 24,81
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Forint Hungary
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Forint Hungary với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Forint Hungary (HUF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang HUF (Forint Hungary) ✅ ERN to HUF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Forint Hungary (HUF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Forint Hungary ( HUF )
So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Forint Hungary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ERN đến HUF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 ERN = 24.80281760 HUF | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 ERN = 24.52122312 HUF | -0.28159448 HUF | -1.13533263 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 ERN = 24.77086946 HUF | +0.24964634 HUF | +1.01808273 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 ERN = 24.77516537 HUF | +0.00429592 HUF | +0.01734262 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 ERN = 24.56338582 HUF | -0.21177956 HUF | -0.85480583 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 ERN = 24.60872133 HUF | +0.04533551 HUF | +0.18456541 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 ERN = 24.60872133 HUF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | HUF | |
USD | 1 | 1.0655 | 1.2397 | 0.7269 | 0.0065 | 0.0667 | 0.0027 |
EUR | 0.9385 | 1 | 1.1635 | 0.6822 | 0.0061 | 0.0626 | 0.0025 |
GBP | 0.8066 | 0.8595 | 1 | 0.5863 | 0.0052 | 0.0538 | 0.0022 |
CAD | 1.3758 | 1.4659 | 1.7056 | 1 | 0.0089 | 0.0917 | 0.0037 |
JPY | 154.5505 | 164.6721 | 191.6002 | 112.3366 | 1 | 10.3034 | 0.4176 |
ERN | 15.0000 | 15.9824 | 18.5959 | 10.9029 | 0.0971 | 1 | 0.0405 |
HUF | 370.1029 | 394.3411 | 458.8261 | 269.0132 | 2.3947 | 24.6735 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Forint Hungary (HUF)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to HUF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Forint Hungary = 24,81.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.