Thursday 28 March 2024

ERN đến ILS - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Sheqel Mới của Israel

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Sheqel Mới của Israel của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Sheqel Mới của Israel loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sheqel Mới của Israel hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Sheqel Mới của Israel máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Sheqel Mới của Israel?

Amount
From
To

1 Eritrean Nakfa =

0,245 Sheqel Mới của Israel

1 ERN = 0,245 ILS

1 ILS = 4,08 ERN

Eritrean Nakfa đến Sheqel Mới của Israel conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 05:15:19 GMT+1 28 tháng 3, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Sheqel Mới của Israel = 0,245

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Sheqel Mới của Israel

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Sheqel Mới của Israel với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Sheqel Mới của Israel (ILS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang ILS (Sheqel Mới của Israel) ✅ ERN to ILS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Sheqel Mới của Israel (ILS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Sheqel Mới của Israel ( ILS )

So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Sheqel Mới của Israel trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 ERN đến ILS Thay đổi Thay đổi %
März 28, 2024 thứ năm 1 ERN = 0.245114 ILS - -
März 27, 2024 Thứ Tư 1 ERN = 0.244488 ILS -0.000626 ILS -0.255391 %
März 26, 2024 Thứ ba 1 ERN = 0.242862 ILS -0.001626 ILS -0.665063 %
März 25, 2024 Thứ hai 1 ERN = 0.242799 ILS -0.000063 ILS -0.025941 %
März 24, 2024 chủ nhật 1 ERN = 0.242737 ILS -0.000062 ILS -0.025536 %
März 23, 2024 Thứ bảy 1 ERN = 0.242737 ILS - -
März 22, 2024 Thứ sáu 1 ERN = 0.240267 ILS -0.002470 ILS -1.017562 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNILS
USD11.08331.26270.73650.00660.06670.2727
EUR0.923111.16560.67990.00610.06150.2517
GBP0.79200.857910.58330.00520.05280.2159
CAD1.35771.47081.714410.00900.09050.3702
JPY151.5305164.1477191.3385111.6066110.102041.3191
ERN15.000016.249018.940611.04790.099014.0902
ILS3.66733.97274.63072.70110.02420.24451

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to ILS máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Sheqel Mới của Israel là đơn vị tiền tệ trong Israel, Palestine. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho ILS là ₪. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Sheqel Mới của Israel được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ILS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Sheqel Mới của Israel = 0,245.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.