Friday 19 April 2024

ERN đến IQD - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Dinar Iraq

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Dinar Iraq của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Iraq loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Iraq hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Dinar Iraq máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Dinar Iraq?

Amount
From
To

1 Eritrean Nakfa =

87,64 Dinar Iraq

1 ERN = 87,64 IQD

1 IQD = 0,0114 ERN

Eritrean Nakfa đến Dinar Iraq conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:25:11 GMT+2 19 tháng 4, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Dinar Iraq = 87,64

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Dinar Iraq

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Dinar Iraq với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Dinar Iraq (IQD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang IQD (Dinar Iraq) ✅ ERN to IQD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Dinar Iraq (IQD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Dinar Iraq ( IQD )

So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Dinar Iraq trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 ERN đến IQD Thay đổi Thay đổi %
April 19, 2024 Thứ sáu 1 ERN = 87.33624454 IQD - -
April 18, 2024 thứ năm 1 ERN = 87.09284097 IQD -0.24340357 IQD -0.27869709 %
April 17, 2024 Thứ Tư 1 ERN = 87.33624454 IQD +0.24340357 IQD +0.27947598 %
April 16, 2024 Thứ ba 1 ERN = 87.33624454 IQD - -
April 15, 2024 Thứ hai 1 ERN = 87.12319219 IQD -0.21305235 IQD -0.24394494 %
April 14, 2024 chủ nhật 1 ERN = 87.12319219 IQD - -
April 13, 2024 Thứ bảy 1 ERN = 87.33624454 IQD +0.21305235 IQD +0.24454148 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNIQD
USD11.06551.23970.72690.00650.06670.0008
EUR0.938511.16350.68220.00610.06260.0007
GBP0.80660.859510.58630.00520.05380.0006
CAD1.37581.46591.705610.00890.09170.0011
JPY154.5505164.6721191.6002112.3366110.30340.1180
ERN15.000015.982418.595910.90290.097110.0115
IQD1,310.00001,395.79241,624.0408952.18718.476287.33331

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to IQD máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Dinar Iraq là đơn vị tiền tệ trong Iraq. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho IQD là د.ع. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Dinar Iraq được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. IQD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Dinar Iraq = 87,64.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.