Saturday 20 April 2024

ERN đến KES - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Kenya Shilling

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Kenya Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kenya Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kenya Shilling hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Kenya Shilling máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Kenya Shilling?

Amount
From
To

1 Eritrean Nakfa =

8,87 Kenya Shilling

1 ERN = 8,87 KES

1 KES = 0,113 ERN

Eritrean Nakfa đến Kenya Shilling conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:25:10 GMT+2 19 tháng 4, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Kenya Shilling = 8,87

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Kenya Shilling

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Kenya Shilling với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Kenya Shilling (KES) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang KES (Kenya Shilling) ✅ ERN to KES Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Kenya Shilling (KES) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Kenya Shilling ( KES )

So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Kenya Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 ERN đến KES Thay đổi Thay đổi %
April 19, 2024 Thứ sáu 1 ERN = 8.866649 KES - -
April 18, 2024 thứ năm 1 ERN = 8.833277 KES -0.033372 KES -0.376377 %
April 17, 2024 Thứ Tư 1 ERN = 8.750028 KES -0.083249 KES -0.942448 %
April 16, 2024 Thứ ba 1 ERN = 8.73334 KES -0.01669 KES -0.19072 %
April 15, 2024 Thứ hai 1 ERN = 8.498016 KES -0.235324 KES -2.694548 %
April 14, 2024 chủ nhật 1 ERN = 8.479738 KES -0.018278 KES -0.215085 %
April 13, 2024 Thứ bảy 1 ERN = 8.66669 KES +0.18695 KES +2.20469 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNKES
USD11.06671.23690.72470.00650.06670.0075
EUR0.937511.15960.67940.00610.06250.0070
GBP0.80850.862410.58590.00520.05390.0061
CAD1.38001.47191.706910.00890.09200.0103
JPY154.6250164.9327191.2557112.0512110.30831.1582
ERN15.000015.999918.553510.87000.097010.1124
KES133.5038142.4034165.130896.74540.86348.90031

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Kenya Shilling (KES)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to KES máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Kenya Shilling là đơn vị tiền tệ trong Kenya. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho KES là KSh. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 20, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Kenya Shilling được cập nhật lần cuối vào April 20, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KES chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Kenya Shilling = 8,87.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.