Thursday 28 March 2024

ERN đến KPW - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Won Bắc Triều Tiên

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Won Bắc Triều Tiên của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Bắc Triều Tiên loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Bắc Triều Tiên hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Won Bắc Triều Tiên máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Won Bắc Triều Tiên?

Amount
From
To

1 Eritrean Nakfa =

60,00 Won Bắc Triều Tiên

1 ERN = 60,00 KPW

1 KPW = 0,0167 ERN

Eritrean Nakfa đến Won Bắc Triều Tiên conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 05:15:19 GMT+1 28 tháng 3, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Won Bắc Triều Tiên = 60,00

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Won Bắc Triều Tiên

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Won Bắc Triều Tiên với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Won Bắc Triều Tiên (KPW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang KPW (Won Bắc Triều Tiên) ✅ ERN to KPW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Won Bắc Triều Tiên (KPW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Won Bắc Triều Tiên ( KPW )

So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Won Bắc Triều Tiên trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 ERN đến KPW Thay đổi Thay đổi %
März 28, 2024 thứ năm 1 ERN = 59.99880002 KPW - -
März 27, 2024 Thứ Tư 1 ERN = 59.99520038 KPW -0.00359964 KPW -0.00599952 %
März 26, 2024 Thứ ba 1 ERN = 60.00240010 KPW +0.00719971 KPW +0.01200048 %
März 25, 2024 Thứ hai 1 ERN = 59.99880002 KPW -0.00360007 KPW -0.00599988 %
März 24, 2024 chủ nhật 1 ERN = 59.99880002 KPW - -
März 23, 2024 Thứ bảy 1 ERN = 59.99520038 KPW -0.00359964 KPW -0.00599952 %
März 22, 2024 Thứ sáu 1 ERN = 59.99880002 KPW +0.00359964 KPW +0.00599988 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNKPW
USD11.08331.26270.73650.00660.06670.0011
EUR0.923111.16560.67990.00610.06150.0010
GBP0.79200.857910.58330.00520.05280.0009
CAD1.35771.47081.714410.00900.09050.0015
JPY151.5305164.1477191.3385111.6066110.10200.1684
ERN15.000016.249018.940611.04790.099010.0167
KPW900.0393974.98121,136.4850662.90495.939760.00261

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to KPW máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Won Bắc Triều Tiên là đơn vị tiền tệ trong Hàn Quốc. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho KPW là ₩. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Won Bắc Triều Tiên được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KPW chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Won Bắc Triều Tiên = 60,00.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.