Wednesday 24 April 2024

ERN đến LRD - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Dollar Liberia

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Dollar Liberia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Liberia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Liberia hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Dollar Liberia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Dollar Liberia?

Amount
From
To

1 Eritrean Nakfa =

12,88 Dollar Liberia

1 ERN = 12,88 LRD

1 LRD = 0,0776 ERN

Eritrean Nakfa đến Dollar Liberia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:45:11 GMT+2 24 tháng 4, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Dollar Liberia = 12,88

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Dollar Liberia

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Dollar Liberia với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Dollar Liberia (LRD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang LRD (Dollar Liberia) ✅ ERN to LRD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Dollar Liberia (LRD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Dollar Liberia ( LRD )

So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Dollar Liberia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 ERN đến LRD Thay đổi Thay đổi %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 ERN = 12.880101 LRD - -
April 23, 2024 Thứ ba 1 ERN = 12.8801 LRD - -
April 22, 2024 Thứ hai 1 ERN = 12.880186 LRD +0.000086 LRD +0.000668 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 ERN = 12.880251 LRD +0.000065 LRD +0.000505 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1 ERN = 12.880251 LRD - -
April 19, 2024 Thứ sáu 1 ERN = 12.873317 LRD -0.006934 LRD -0.053834 %
April 18, 2024 thứ năm 1 ERN = 12.886993 LRD +0.013676 LRD +0.106235 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNLRD
USD11.06861.24310.73090.00640.06670.0052
EUR0.935811.16330.68390.00600.06240.0048
GBP0.80440.859610.58790.00520.05360.0042
CAD1.36831.46211.701010.00880.09120.0071
JPY155.1180165.7616192.8346113.3684110.34120.8029
ERN15.000016.029218.647210.96280.096710.0776
LRD193.1993206.4559240.1752141.20021.245512.88001

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Dollar Liberia (LRD)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to LRD máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Dollar Liberia là đơn vị tiền tệ trong Liberia. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho LRD là $. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 24, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Dollar Liberia được cập nhật lần cuối vào April 24, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. LRD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Dollar Liberia = 12,88.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.