Friday 19 April 2024
ERN đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Dinar Libya?
1 Eritrean Nakfa =
0,326 Dinar Libya
1 ERN = 0,326 LYD
1 LYD = 3,07 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,326
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang LYD (Dinar Libya) ✅ ERN to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ERN đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 ERN = 0.32401793 LYD | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 ERN = 0.32508263 LYD | +0.00106470 LYD | +0.32859352 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 ERN = 0.32332826 LYD | -0.00175436 LYD | -0.53966720 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 ERN = 0.32201577 LYD | -0.00131250 LYD | -0.40593308 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 ERN = 0.32144925 LYD | -0.00056652 LYD | -0.17592917 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 ERN = 0.32144925 LYD | - | - |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 ERN = 0.32202541 LYD | +0.00057616 LYD | +0.17923934 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | LYD | |
USD | 1 | 1.0659 | 1.2454 | 0.7258 | 0.0065 | 0.0667 | 0.2047 |
EUR | 0.9382 | 1 | 1.1684 | 0.6809 | 0.0061 | 0.0625 | 0.1921 |
GBP | 0.8030 | 0.8559 | 1 | 0.5828 | 0.0052 | 0.0535 | 0.1644 |
CAD | 1.3778 | 1.4686 | 1.7160 | 1 | 0.0089 | 0.0919 | 0.2821 |
JPY | 154.4880 | 164.6686 | 192.4005 | 112.1237 | 1 | 10.2992 | 31.6308 |
ERN | 15.0000 | 15.9885 | 18.6811 | 10.8866 | 0.0971 | 1 | 3.0712 |
LYD | 4.8841 | 5.2060 | 6.0827 | 3.5448 | 0.0316 | 0.3256 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Dinar Libya = 0,326.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.