Tuesday 16 April 2024

ERN đến MDL - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Leo Moldovan

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Leo Moldovan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leo Moldovan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leo Moldovan hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Leo Moldovan máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Leo Moldovan?

Amount
From
To

1 Eritrean Nakfa =

1,18 Leo Moldovan

1 ERN = 1,18 MDL

1 MDL = 0,848 ERN

Eritrean Nakfa đến Leo Moldovan conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:05:09 GMT+2 16 tháng 4, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Leo Moldovan = 1,18

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Leo Moldovan

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Leo Moldovan với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Leo Moldovan (MDL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang MDL (Leo Moldovan) ✅ ERN to MDL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Leo Moldovan (MDL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Leo Moldovan ( MDL )

So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Leo Moldovan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 ERN đến MDL Thay đổi Thay đổi %
April 16, 2024 Thứ ba 1 ERN = 1.179713 MDL - -
April 15, 2024 Thứ hai 1 ERN = 1.176333 MDL -0.003380 MDL -0.286510 %
April 14, 2024 chủ nhật 1 ERN = 1.173858 MDL -0.002475 MDL -0.210400 %
April 13, 2024 Thứ bảy 1 ERN = 1.176095 MDL +0.002237 MDL +0.190568 %
April 12, 2024 Thứ sáu 1 ERN = 1.177739 MDL +0.001644 MDL +0.139785 %
April 11, 2024 thứ năm 1 ERN = 1.186666 MDL +0.008927 MDL +0.757978 %
April 10, 2024 Thứ Tư 1 ERN = 1.177251 MDL -0.009415 MDL -0.793399 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNMDL
USD11.06291.24520.72450.00650.06670.0565
EUR0.940811.17150.68160.00610.06270.0532
GBP0.80310.853610.58180.00520.05350.0454
CAD1.38031.46721.718810.00890.09200.0780
JPY154.5615164.2873192.4609111.9755110.30418.7344
ERN15.000015.943918.678110.86710.097010.8477
MDL17.695718.809222.034812.82000.11451.17971

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Leo Moldovan (MDL)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to MDL máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Leo Moldovan là đơn vị tiền tệ trong Moldavia. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho MDL là . Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 16, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Leo Moldovan được cập nhật lần cuối vào April 16, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MDL chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Leo Moldovan = 1,18.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.