Friday 19 April 2024

ERN đến MKD - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Denar Macedonian

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Denar Macedonian?

Amount
From
To

1 Eritrean Nakfa =

3,86 Denar Macedonian

1 ERN = 3,86 MKD

1 MKD = 0,259 ERN

Eritrean Nakfa đến Denar Macedonian conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:25:11 GMT+2 19 tháng 4, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 3,86

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Denar Macedonian

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ ERN to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Denar Macedonian ( MKD )

So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 ERN đến MKD Thay đổi Thay đổi %
April 19, 2024 Thứ sáu 1 ERN = 3.861097 MKD - -
April 18, 2024 thứ năm 1 ERN = 3.849993 MKD -0.011104 MKD -0.287587 %
April 17, 2024 Thứ Tư 1 ERN = 3.863015 MKD +0.013022 MKD +0.338234 %
April 16, 2024 Thứ ba 1 ERN = 3.864288 MKD +0.001273 MKD +0.032954 %
April 15, 2024 Thứ hai 1 ERN = 3.853226 MKD -0.011062 MKD -0.286262 %
April 14, 2024 chủ nhật 1 ERN = 3.844772 MKD -0.008454 MKD -0.219401 %
April 13, 2024 Thứ bảy 1 ERN = 3.845085 MKD +0.000313 MKD +0.008141 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNMKD
USD11.06371.24170.72620.00650.06670.0173
EUR0.940111.16730.68270.00610.06270.0162
GBP0.80530.856610.58490.00520.05370.0139
CAD1.37701.46471.709810.00890.09180.0238
JPY154.3096164.1443191.6125112.0662110.28732.6643
ERN15.000015.956018.626110.89360.097210.2590
MKD57.916561.607771.917242.06140.37533.86111

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to MKD máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Denar Macedonian là đơn vị tiền tệ trong Macedonia. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho MKD là ден. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Denar Macedonian được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MKD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Denar Macedonian = 3,86.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.