Wednesday 24 April 2024

ERN đến NAD - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Dollar Namibia

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Dollar Namibia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Namibia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Namibia hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Dollar Namibia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Dollar Namibia?

Amount
From
To

1 Eritrean Nakfa =

1,28 Dollar Namibia

1 ERN = 1,28 NAD

1 NAD = 0,782 ERN

Eritrean Nakfa đến Dollar Namibia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:50:11 GMT+2 24 tháng 4, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Dollar Namibia = 1,28

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Dollar Namibia

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Dollar Namibia với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Dollar Namibia (NAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang NAD (Dollar Namibia) ✅ ERN to NAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Dollar Namibia (NAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Dollar Namibia ( NAD )

So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Dollar Namibia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 ERN đến NAD Thay đổi Thay đổi %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 ERN = 1.277981 NAD - -
April 23, 2024 Thứ ba 1 ERN = 1.278014 NAD +0.000033 NAD +0.002582 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 ERN = 1.276668 NAD -0.001346 NAD -0.105320 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 ERN = 1.276692 NAD +0.000024 NAD +0.001880 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1 ERN = 1.276692 NAD - -
April 19, 2024 Thứ sáu 1 ERN = 1.276675 NAD -0.000017 NAD -0.001332 %
April 18, 2024 thứ năm 1 ERN = 1.267988 NAD -0.008687 NAD -0.680439 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNNAD
USD11.06861.24310.73090.00640.06670.0522
EUR0.935811.16330.68390.00600.06240.0488
GBP0.80440.859610.58790.00520.05360.0420
CAD1.36831.46211.701010.00880.09120.0714
JPY155.1180165.7616192.8346113.3684110.34128.0918
ERN15.000016.029218.647210.96280.096710.7825
NAD19.169820.485123.830814.01030.12361.27801

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to NAD máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Dollar Namibia là đơn vị tiền tệ trong Namibia. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho NAD là $. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 24, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Dollar Namibia được cập nhật lần cuối vào April 24, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NAD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Dollar Namibia = 1,28.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.