Saturday 20 April 2024

ERN đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Nicaraguan Córdoba

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?

Amount
From
To

1 Eritrean Nakfa =

2,46 Nicaraguan Córdoba

1 ERN = 2,46 NIO

1 NIO = 0,406 ERN

Eritrean Nakfa đến Nicaraguan Córdoba conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:25:11 GMT+2 19 tháng 4, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 2,46

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Nicaraguan Córdoba

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ ERN to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )

So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 ERN đến NIO Thay đổi Thay đổi %
April 19, 2024 Thứ sáu 1 ERN = 2.46332722 NIO - -
April 18, 2024 thứ năm 1 ERN = 2.44712377 NIO -0.01620344 NIO -0.65778687 %
April 17, 2024 Thứ Tư 1 ERN = 2.44499973 NIO -0.00212404 NIO -0.08679749 %
April 16, 2024 Thứ ba 1 ERN = 2.45000760 NIO +0.00500786 NIO +0.20482063 %
April 15, 2024 Thứ hai 1 ERN = 2.44803435 NIO -0.00197324 NIO -0.08054033 %
April 14, 2024 chủ nhật 1 ERN = 2.44803435 NIO - -
April 13, 2024 Thứ bảy 1 ERN = 2.45002560 NIO +0.00199125 NIO +0.08134085 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNNIO
USD11.06671.23690.72760.00650.06670.0271
EUR0.937511.15960.68210.00610.06250.0254
GBP0.80850.862410.58820.00520.05390.0219
CAD1.37441.46601.700010.00890.09160.0372
JPY154.6250164.9327191.2557112.5033110.30834.1835
ERN15.000015.999918.553510.91380.097010.4058
NIO36.960439.424245.716326.89190.23902.46401

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to NIO máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Nicaraguan Córdoba là đơn vị tiền tệ trong Nicaragua. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho NIO là C$. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 20, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Nicaraguan Córdoba được cập nhật lần cuối vào April 20, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NIO chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Nicaraguan Córdoba = 2,46.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.