Thursday 28 March 2024
1000 ERN đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
1000 Eritrean Nakfa =
722,64 Krone Na Uy
1 ERN = 0,723 NOK
1 NOK = 1,38 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,723
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 1000 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Eritrean Nakfa (ERN) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 ERN (Eritrean Nakfa) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ ERN to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 1000 Eritrean Nakfa ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 ERN đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 1000 ERN = 719.223000 NOK | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1000 ERN = 718.427000 NOK | -0.000796 NOK | -0.110675 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1000 ERN = 714.399000 NOK | -0.004028 NOK | -0.560669 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1000 ERN = 715.307000 NOK | +0.000908 NOK | +0.127100 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1000 ERN = 717.074000 NOK | +0.001767 NOK | +0.247027 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1000 ERN = 717.074000 NOK | - | - |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 1000 ERN = 714.369000 NOK | -0.002705 NOK | -0.377227 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | NOK | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.0667 | 0.0929 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.0615 | 0.0858 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0528 | 0.0736 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.0905 | 0.1262 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 10.1020 | 14.0826 |
ERN | 15.0000 | 16.2490 | 18.9406 | 11.0479 | 0.0990 | 1 | 1.3940 |
NOK | 10.7602 | 11.6561 | 13.5869 | 7.9252 | 0.0710 | 0.7173 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Krone Na Uy = 0,723.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.