Friday 19 April 2024
ERN đến PGK - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Papua New Guinea Kina
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Papua New Guinea Kina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Papua New Guinea Kina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Papua New Guinea Kina máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Papua New Guinea Kina?
1 Eritrean Nakfa =
0,254 Papua New Guinea Kina
1 ERN = 0,254 PGK
1 PGK = 3,93 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Papua New Guinea Kina = 0,254
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Papua New Guinea Kina
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Papua New Guinea Kina với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Papua New Guinea Kina (PGK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang PGK (Papua New Guinea Kina) ✅ ERN to PGK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Papua New Guinea Kina (PGK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Papua New Guinea Kina ( PGK )
So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Papua New Guinea Kina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ERN đến PGK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 ERN = 0.25423382 PGK | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 ERN = 0.25267105 PGK | -0.00156277 PGK | -0.61469813 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 ERN = 0.25256473 PGK | -0.00010632 PGK | -0.04207728 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 ERN = 0.25326869 PGK | +0.00070395 PGK | +0.27872219 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 ERN = 0.25565065 PGK | +0.00238196 PGK | +0.94048760 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 ERN = 0.25511050 PGK | -0.00054015 PGK | -0.21128252 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 ERN = 0.25566921 PGK | +0.00055871 PGK | +0.21900624 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | PGK | |
USD | 1 | 1.0637 | 1.2417 | 0.7262 | 0.0065 | 0.0667 | 0.2622 |
EUR | 0.9401 | 1 | 1.1673 | 0.6827 | 0.0061 | 0.0627 | 0.2465 |
GBP | 0.8053 | 0.8566 | 1 | 0.5849 | 0.0052 | 0.0537 | 0.2112 |
CAD | 1.3770 | 1.4647 | 1.7098 | 1 | 0.0089 | 0.0918 | 0.3611 |
JPY | 154.3096 | 164.1443 | 191.6125 | 112.0662 | 1 | 10.2873 | 40.4639 |
ERN | 15.0000 | 15.9560 | 18.6261 | 10.8936 | 0.0972 | 1 | 3.9334 |
PGK | 3.8135 | 4.0566 | 4.7354 | 2.7695 | 0.0247 | 0.2542 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to PGK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Papua New Guinea Kina = 0,254.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.