Thursday 28 March 2024

ERN đến PHP - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Đồng Peso Philippine

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Đồng Peso Philippine của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Peso Philippine loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Peso Philippine hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Đồng Peso Philippine máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Đồng Peso Philippine?

Amount
From
To

1 Eritrean Nakfa =

3,75 Đồng Peso Philippine

1 ERN = 3,75 PHP

1 PHP = 0,266 ERN

Eritrean Nakfa đến Đồng Peso Philippine conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:45:17 GMT+1 28 tháng 3, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Đồng Peso Philippine = 3,75

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Đồng Peso Philippine

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Đồng Peso Philippine với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Đồng Peso Philippine (PHP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang PHP (Đồng Peso Philippine) ✅ ERN to PHP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Đồng Peso Philippine (PHP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Đồng Peso Philippine ( PHP )

So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Đồng Peso Philippine trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 ERN đến PHP Thay đổi Thay đổi %
März 28, 2024 thứ năm 1 ERN = 3.750567 PHP - -
März 27, 2024 Thứ Tư 1 ERN = 3.752833 PHP +0.002266 PHP +0.060418 %
März 26, 2024 Thứ ba 1 ERN = 3.755167 PHP +0.002334 PHP +0.062193 %
März 25, 2024 Thứ hai 1 ERN = 3.753833 PHP -0.001334 PHP -0.035524 %
März 24, 2024 chủ nhật 1 ERN = 3.759234 PHP +0.005401 PHP +0.143880 %
März 23, 2024 Thứ bảy 1 ERN = 3.759234 PHP - -
März 22, 2024 Thứ sáu 1 ERN = 3.746234 PHP -0.013000 PHP -0.345815 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNPHP
USD11.08331.26270.73650.00660.06670.0178
EUR0.923111.16560.67990.00610.06150.0164
GBP0.79200.857910.58330.00520.05280.0141
CAD1.35771.47081.714410.00900.09050.0241
JPY151.5305164.1477191.3385111.6066110.10202.6931
ERN15.000016.249018.940611.04790.099010.2666
PHP56.267060.952171.048641.44230.37133.75111

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Đồng Peso Philippine (PHP)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to PHP máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Đồng Peso Philippine là đơn vị tiền tệ trong Philippines. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho PHP là ₱. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng Peso Philippine được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. PHP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Đồng Peso Philippine = 3,75.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.