Friday 29 March 2024

ERN đến PKR - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Đồng Rupi Pakistan

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Đồng Rupi Pakistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Rupi Pakistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Rupi Pakistan hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Đồng Rupi Pakistan máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Đồng Rupi Pakistan?

Amount
From
To

1 Eritrean Nakfa =

18,55 Đồng Rupi Pakistan

1 ERN = 18,55 PKR

1 PKR = 0,0539 ERN

Eritrean Nakfa đến Đồng Rupi Pakistan conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 05:20:18 GMT+1 29 tháng 3, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Đồng Rupi Pakistan = 18,55

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Đồng Rupi Pakistan

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Đồng Rupi Pakistan với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Đồng Rupi Pakistan (PKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang PKR (Đồng Rupi Pakistan) ✅ ERN to PKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Đồng Rupi Pakistan (PKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Đồng Rupi Pakistan ( PKR )

So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Đồng Rupi Pakistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 ERN đến PKR Thay đổi Thay đổi %
März 29, 2024 Thứ sáu 1 ERN = 18.548169 PKR - -
März 28, 2024 thứ năm 1 ERN = 18.542833 PKR -0.005336 PKR -0.028768 %
März 27, 2024 Thứ Tư 1 ERN = 18.589318 PKR +0.046485 PKR +0.250690 %
März 26, 2024 Thứ ba 1 ERN = 18.524899 PKR -0.064419 PKR -0.346538 %
März 25, 2024 Thứ hai 1 ERN = 18.605035 PKR +0.080136 PKR +0.432585 %
März 24, 2024 chủ nhật 1 ERN = 18.523607 PKR -0.081428 PKR -0.437666 %
März 23, 2024 Thứ bảy 1 ERN = 18.550025 PKR +0.026418 PKR +0.142618 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNPKR
USD11.08331.26270.73650.00660.06670.0036
EUR0.923111.16560.67990.00610.06150.0033
GBP0.79200.857910.58330.00520.05280.0029
CAD1.35771.47081.714410.00900.09050.0049
JPY151.5305164.1477191.3385111.6066110.10200.5456
ERN15.000016.249018.940611.04790.099010.0540
PKR277.7500300.8770350.7166204.57091.833018.51671

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to PKR máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Đồng Rupi Pakistan là đơn vị tiền tệ trong Pakistan. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho PKR là ₨. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng Rupi Pakistan được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. PKR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Đồng Rupi Pakistan = 18,55.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.