Thursday 28 March 2024

ERN đến RSD - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Dinar Serbia

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Dinar Serbia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Serbia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Serbia hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Dinar Serbia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Dinar Serbia?

Amount
From
To

1 Eritrean Nakfa =

7,21 Dinar Serbia

1 ERN = 7,21 RSD

1 RSD = 0,139 ERN

Eritrean Nakfa đến Dinar Serbia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:00:23 GMT+1 28 tháng 3, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Dinar Serbia = 7,21

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Dinar Serbia

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Dinar Serbia với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Dinar Serbia (RSD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang RSD (Dinar Serbia) ✅ ERN to RSD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Dinar Serbia (RSD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Dinar Serbia ( RSD )

So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Dinar Serbia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 ERN đến RSD Thay đổi Thay đổi %
März 28, 2024 thứ năm 1 ERN = 7.216135 RSD - -
März 27, 2024 Thứ Tư 1 ERN = 7.219556 RSD +0.003421 RSD +0.047408 %
März 26, 2024 Thứ ba 1 ERN = 7.210701 RSD -0.008855 RSD -0.122653 %
März 25, 2024 Thứ hai 1 ERN = 7.224279 RSD +0.013578 RSD +0.188303 %
März 24, 2024 chủ nhật 1 ERN = 7.192661 RSD -0.031618 RSD -0.437663 %
März 23, 2024 Thứ bảy 1 ERN = 7.230203 RSD +0.037542 RSD +0.521949 %
März 22, 2024 Thứ sáu 1 ERN = 7.210025 RSD -0.020178 RSD -0.279079 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNRSD
USD11.08331.26270.73650.00660.06670.0092
EUR0.923111.16560.67990.00610.06150.0085
GBP0.79200.857910.58330.00520.05280.0073
CAD1.35771.47081.714410.00900.09050.0125
JPY151.5305164.1477191.3385111.6066110.10201.4001
ERN15.000016.249018.940611.04790.099010.1386
RSD108.2307117.2426136.663679.71500.71437.21541

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Dinar Serbia (RSD)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to RSD máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Dinar Serbia là đơn vị tiền tệ trong Serbia. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho RSD là РСД. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Dinar Serbia được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. RSD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Dinar Serbia = 7,21.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.