Wednesday 24 April 2024
ERN đến RUB - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Đồng rúp Nga
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Đồng rúp Nga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng rúp Nga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Đồng rúp Nga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Đồng rúp Nga?
1 Eritrean Nakfa =
6,20 Đồng rúp Nga
1 ERN = 6,20 RUB
1 RUB = 0,161 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Đồng rúp Nga = 6,20
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Đồng rúp Nga
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Đồng rúp Nga với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Đồng rúp Nga (RUB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang RUB (Đồng rúp Nga) ✅ ERN to RUB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Đồng rúp Nga (RUB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Đồng rúp Nga ( RUB )
So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Đồng rúp Nga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ERN đến RUB | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 ERN = 6.201978 RUB | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 ERN = 6.25991 RUB | +0.05793 RUB | +0.93409 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 ERN = 6.260246 RUB | +0.000336 RUB | +0.005367 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 ERN = 6.260246 RUB | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 ERN = 6.276689 RUB | +0.016443 RUB | +0.262657 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 ERN = 6.276689 RUB | - | - |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 ERN = 6.276647 RUB | -0.000042 RUB | -0.000669 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | RUB | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2448 | 0.7312 | 0.0065 | 0.0667 | 0.0107 |
EUR | 0.9344 | 1 | 1.1630 | 0.6832 | 0.0060 | 0.0623 | 0.0100 |
GBP | 0.8034 | 0.8598 | 1 | 0.5874 | 0.0052 | 0.0536 | 0.0086 |
CAD | 1.3677 | 1.4638 | 1.7024 | 1 | 0.0088 | 0.0912 | 0.0146 |
JPY | 154.7850 | 165.6597 | 192.6696 | 113.1742 | 1 | 10.3190 | 1.6507 |
ERN | 15.0000 | 16.0539 | 18.6713 | 10.9676 | 0.0969 | 1 | 0.1600 |
RUB | 93.7701 | 100.3581 | 116.7210 | 68.5620 | 0.6058 | 6.2513 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to RUB máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Đồng rúp Nga = 6,20.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.