Saturday 20 April 2024
ERN đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
1 Eritrean Nakfa =
0,250 Saudi Riyal
1 ERN = 0,250 SAR
1 SAR = 4,00 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 0,250
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ ERN to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ERN đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 ERN = 0.250083 SAR | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 ERN = 0.250062 SAR | -0.000021 SAR | -0.008397 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 ERN = 0.250065 SAR | +0.000003 SAR | +0.001200 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 ERN = 0.250071 SAR | +0.000006 SAR | +0.002399 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 ERN = 0.25008 SAR | +0.00001 SAR | +0.00360 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 ERN = 0.250087 SAR | +0.000007 SAR | +0.002799 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 ERN = 0.25008 SAR | -0.00001 SAR | -0.00280 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | SAR | |
USD | 1 | 1.0667 | 1.2369 | 0.7276 | 0.0065 | 0.0667 | 0.2666 |
EUR | 0.9375 | 1 | 1.1596 | 0.6821 | 0.0061 | 0.0625 | 0.2499 |
GBP | 0.8085 | 0.8624 | 1 | 0.5882 | 0.0052 | 0.0539 | 0.2155 |
CAD | 1.3744 | 1.4660 | 1.7000 | 1 | 0.0089 | 0.0916 | 0.3664 |
JPY | 154.6250 | 164.9327 | 191.2557 | 112.5033 | 1 | 10.3083 | 41.2179 |
ERN | 15.0000 | 15.9999 | 18.5535 | 10.9138 | 0.0970 | 1 | 3.9985 |
SAR | 3.7514 | 4.0015 | 4.6401 | 2.7295 | 0.0243 | 0.2501 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Saudi Riyal = 0,250.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.