Friday 29 March 2024
ERN đến SBD - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Đồng đô la quần đảo Solomon
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Đồng đô la quần đảo Solomon của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la quần đảo Solomon loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la quần đảo Solomon hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Đồng đô la quần đảo Solomon máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Đồng đô la quần đảo Solomon?
1 Eritrean Nakfa =
0,567 Đồng đô la quần đảo Solomon
1 ERN = 0,567 SBD
1 SBD = 1,76 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Đồng đô la quần đảo Solomon = 0,567
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Đồng đô la quần đảo Solomon
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Đồng đô la quần đảo Solomon với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang SBD (Đồng đô la quần đảo Solomon) ✅ ERN to SBD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Đồng đô la quần đảo Solomon ( SBD )
So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Đồng đô la quần đảo Solomon trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ERN đến SBD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 29, 2024 | Thứ sáu | 1 ERN = 0.566934 SBD | - | - |
März 28, 2024 | thứ năm | 1 ERN = 0.564352 SBD | -0.002582 SBD | -0.455432 % |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 ERN = 0.564107 SBD | -0.000245 SBD | -0.043413 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 ERN = 0.56363 SBD | -0.00048 SBD | -0.08456 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 ERN = 0.563142 SBD | -0.000488 SBD | -0.086582 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 ERN = 0.563142 SBD | - | - |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 ERN = 0.563142 SBD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | SBD | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.0667 | 0.1182 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.0615 | 0.1091 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0528 | 0.0936 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.0905 | 0.1605 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 10.1020 | 17.9080 |
ERN | 15.0000 | 16.2490 | 18.9406 | 11.0479 | 0.0990 | 1 | 1.7727 |
SBD | 8.4616 | 9.1662 | 10.6845 | 6.2322 | 0.0558 | 0.5641 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to SBD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Đồng đô la quần đảo Solomon = 0,567.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.