Thursday 25 April 2024
ERN đến SEK - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Krona Thu Swedish Điển
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Krona Thu Swedish Điển của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krona Thu Swedish Điển loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krona Thu Swedish Điển hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Krona Thu Swedish Điển máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Krona Thu Swedish Điển?
1 Eritrean Nakfa =
0,722 Krona Thu Swedish Điển
1 ERN = 0,722 SEK
1 SEK = 1,39 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Krona Thu Swedish Điển = 0,722
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Krona Thu Swedish Điển
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Krona Thu Swedish Điển với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Krona Thu Swedish Điển (SEK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang SEK (Krona Thu Swedish Điển) ✅ ERN to SEK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Krona Thu Swedish Điển (SEK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Krona Thu Swedish Điển ( SEK )
So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Krona Thu Swedish Điển trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ERN đến SEK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 ERN = 0.720632 SEK | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 ERN = 0.726034 SEK | +0.005402 SEK | +0.749620 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 ERN = 0.728208 SEK | +0.002174 SEK | +0.299435 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 ERN = 0.727577 SEK | -0.000631 SEK | -0.086651 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 ERN = 0.727577 SEK | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 ERN = 0.733027 SEK | +0.005450 SEK | +0.749062 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 ERN = 0.729124 SEK | -0.003903 SEK | -0.532450 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | SEK | |
USD | 1 | 1.0698 | 1.2462 | 0.7287 | 0.0064 | 0.0667 | 0.0919 |
EUR | 0.9348 | 1 | 1.1649 | 0.6812 | 0.0060 | 0.0623 | 0.0859 |
GBP | 0.8024 | 0.8585 | 1 | 0.5848 | 0.0052 | 0.0535 | 0.0738 |
CAD | 1.3722 | 1.4680 | 1.7101 | 1 | 0.0088 | 0.0915 | 0.1262 |
JPY | 155.2340 | 166.0692 | 193.4522 | 113.1249 | 1 | 10.3489 | 14.2712 |
ERN | 15.0000 | 16.0470 | 18.6930 | 10.9311 | 0.0966 | 1 | 1.3790 |
SEK | 10.8775 | 11.6367 | 13.5555 | 7.9268 | 0.0701 | 0.7252 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to SEK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Krona Thu Swedish Điển = 0,722.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.