Friday 29 March 2024

ERN đến SYP - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Đồng bảng Anh

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Đồng bảng Anh của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Anh loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Anh hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Đồng bảng Anh máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Đồng bảng Anh?

Amount
From
To

1 Eritrean Nakfa =

866,79 Đồng bảng Anh

1 ERN = 866,79 SYP

1 SYP = 0,00115 ERN

Eritrean Nakfa đến Đồng bảng Anh conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 05:20:18 GMT+1 29 tháng 3, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Đồng bảng Anh = 866,79

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Đồng bảng Anh

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Anh với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Đồng bảng Anh (SYP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang SYP (Đồng bảng Anh) ✅ ERN to SYP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Đồng bảng Anh (SYP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Đồng bảng Anh ( SYP )

So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Đồng bảng Anh trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 ERN đến SYP Thay đổi Thay đổi %
März 29, 2024 Thứ sáu 1 ERN = 866.788057 SYP - -
März 28, 2024 thứ năm 1 ERN = 866.785828 SYP -0.002229 SYP -0.000257 %
März 27, 2024 Thứ Tư 1 ERN = 866.790228 SYP +0.004400 SYP +0.000508 %
März 26, 2024 Thứ ba 1 ERN = 866.785674 SYP -0.004554 SYP -0.000525 %
März 25, 2024 Thứ hai 1 ERN = 866.789091 SYP +0.003417 SYP +0.000394 %
März 24, 2024 chủ nhật 1 ERN = 866.790342 SYP +0.001251 SYP +0.000144 %
März 23, 2024 Thứ bảy 1 ERN = 866.789582 SYP -0.000760 SYP -0.000088 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNSYP
USD11.08331.26270.73650.00660.06670.0001
EUR0.923111.16560.67990.00610.06150.0001
GBP0.79200.857910.58330.00520.05280.0001
CAD1.35771.47081.714410.00900.09050.0001
JPY151.5305164.1477191.3385111.6066110.10200.0117
ERN15.000016.249018.940611.04790.099010.0012
SYP13,001.785114,084.381116,417.43189,576.190385.8031866.78571

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Anh (SYP)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to SYP máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Đồng bảng Anh là đơn vị tiền tệ trong Syria. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho SYP là £. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Anh được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. SYP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Đồng bảng Anh = 866,79.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.