Friday 19 April 2024
ERN đến SZL - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Swazi Lilangeni
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Swazi Lilangeni của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Swazi Lilangeni loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Swazi Lilangeni hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Swazi Lilangeni máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Swazi Lilangeni?
1 Eritrean Nakfa =
1,27 Swazi Lilangeni
1 ERN = 1,27 SZL
1 SZL = 0,785 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Swazi Lilangeni = 1,27
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Swazi Lilangeni
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Swazi Lilangeni với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Swazi Lilangeni (SZL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang SZL (Swazi Lilangeni) ✅ ERN to SZL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Swazi Lilangeni (SZL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Swazi Lilangeni ( SZL )
So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Swazi Lilangeni trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ERN đến SZL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 ERN = 1.27667941 SZL | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 ERN = 1.26771473 SZL | -0.00896468 SZL | -0.70218719 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 ERN = 1.26933676 SZL | +0.00162203 SZL | +0.12794915 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 ERN = 1.25996316 SZL | -0.00937360 SZL | -0.73846441 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 ERN = 1.25025318 SZL | -0.00970998 SZL | -0.77065606 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 ERN = 1.25025318 SZL | - | - |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 ERN = 1.26024262 SZL | +0.00998945 SZL | +0.79899382 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | SZL | |
USD | 1 | 1.0655 | 1.2397 | 0.7269 | 0.0065 | 0.0667 | 0.0522 |
EUR | 0.9385 | 1 | 1.1635 | 0.6822 | 0.0061 | 0.0626 | 0.0490 |
GBP | 0.8066 | 0.8595 | 1 | 0.5863 | 0.0052 | 0.0538 | 0.0421 |
CAD | 1.3758 | 1.4659 | 1.7056 | 1 | 0.0089 | 0.0917 | 0.0718 |
JPY | 154.5505 | 164.6721 | 191.6002 | 112.3366 | 1 | 10.3034 | 8.0705 |
ERN | 15.0000 | 15.9824 | 18.5959 | 10.9029 | 0.0971 | 1 | 0.7833 |
SZL | 19.1500 | 20.4042 | 23.7408 | 13.9194 | 0.1239 | 1.2767 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Swazi Lilangeni (SZL)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to SZL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Swazi Lilangeni = 1,27.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.