Friday 19 April 2024
ERN đến TJS - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Tajikistan Somoni
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Tajikistan Somoni của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tajikistan Somoni loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Tajikistan Somoni máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Tajikistan Somoni?
1 Eritrean Nakfa =
0,732 Tajikistan Somoni
1 ERN = 0,732 TJS
1 TJS = 1,37 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Tajikistan Somoni = 0,732
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Tajikistan Somoni
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Tajikistan Somoni với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Tajikistan Somoni (TJS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang TJS (Tajikistan Somoni) ✅ ERN to TJS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Tajikistan Somoni (TJS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Tajikistan Somoni ( TJS )
So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Tajikistan Somoni trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ERN đến TJS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 ERN = 0.731888 TJS | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 ERN = 0.726225 TJS | -0.005663 TJS | -0.773752 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 ERN = 0.729288 TJS | +0.003063 TJS | +0.421770 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 ERN = 0.730358 TJS | +0.001070 TJS | +0.146718 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 ERN = 0.729117 TJS | -0.001241 TJS | -0.169917 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 ERN = 0.727583 TJS | -0.001534 TJS | -0.210391 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 ERN = 0.728966 TJS | +0.001383 TJS | +0.190081 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | TJS | |
USD | 1 | 1.0637 | 1.2417 | 0.7262 | 0.0065 | 0.0667 | 0.0911 |
EUR | 0.9401 | 1 | 1.1673 | 0.6827 | 0.0061 | 0.0627 | 0.0856 |
GBP | 0.8053 | 0.8566 | 1 | 0.5849 | 0.0052 | 0.0537 | 0.0734 |
CAD | 1.3770 | 1.4647 | 1.7098 | 1 | 0.0089 | 0.0918 | 0.1254 |
JPY | 154.3096 | 164.1443 | 191.6125 | 112.0662 | 1 | 10.2873 | 14.0558 |
ERN | 15.0000 | 15.9560 | 18.6261 | 10.8936 | 0.0972 | 1 | 1.3663 |
TJS | 10.9783 | 11.6780 | 13.6322 | 7.9729 | 0.0711 | 0.7319 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to TJS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Tajikistan Somoni = 0,732.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.