Wednesday 24 April 2024

ERN đến TWD - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Đô la Đài Loan mới

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Đô la Đài Loan mới của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Đài Loan mới loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Đài Loan mới hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Đô la Đài Loan mới máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Đô la Đài Loan mới?

Amount
From
To

1 Eritrean Nakfa =

2,17 Đô la Đài Loan mới

1 ERN = 2,17 TWD

1 TWD = 0,461 ERN

Eritrean Nakfa đến Đô la Đài Loan mới conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:50:11 GMT+2 24 tháng 4, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Đô la Đài Loan mới = 2,17

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Đô la Đài Loan mới

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Đô la Đài Loan mới với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Đô la Đài Loan mới (TWD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang TWD (Đô la Đài Loan mới) ✅ ERN to TWD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Đô la Đài Loan mới (TWD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Đô la Đài Loan mới ( TWD )

So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Đô la Đài Loan mới trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 ERN đến TWD Thay đổi Thay đổi %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 ERN = 2.16999761 TWD - -
April 23, 2024 Thứ ba 1 ERN = 2.17623120 TWD +0.00623359 TWD +0.28726252 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 ERN = 2.17478769 TWD -0.00144352 TWD -0.06633102 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 ERN = 2.16907036 TWD -0.00571733 TWD -0.26289133 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1 ERN = 2.16907036 TWD - -
April 19, 2024 Thứ sáu 1 ERN = 2.16883514 TWD -0.00023522 TWD -0.01084418 %
April 18, 2024 thứ năm 1 ERN = 2.15693422 TWD -0.01190092 TWD -0.54872407 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNTWD
USD11.06841.24270.73190.00650.06670.0307
EUR0.936011.16320.68500.00600.06240.0287
GBP0.80470.859710.58890.00520.05360.0247
CAD1.36631.45981.698010.00880.09110.0419
JPY154.9365165.5296192.5442113.3957110.32914.7549
ERN15.000016.025618.641010.97830.096810.4603
TWD32.584334.812140.493523.84800.21032.17231

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to TWD máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Đô la Đài Loan mới là đơn vị tiền tệ trong Đài Loan. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho TWD là NT$. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 24, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Đài Loan mới được cập nhật lần cuối vào April 24, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TWD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Đô la Đài Loan mới = 2,17.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.