Friday 29 March 2024

ERN đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Peso Uruguay

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Peso Uruguay?

Amount
From
To

1 Eritrean Nakfa =

2,50 Peso Uruguay

1 ERN = 2,50 UYU

1 UYU = 0,399 ERN

Eritrean Nakfa đến Peso Uruguay conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 05:20:18 GMT+1 29 tháng 3, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 2,50

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Peso Uruguay

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ ERN to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Peso Uruguay ( UYU )

So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 ERN đến UYU Thay đổi Thay đổi %
März 29, 2024 Thứ sáu 1 ERN = 2.50127565 UYU - -
März 28, 2024 thứ năm 1 ERN = 2.52158477 UYU +0.02030912 UYU +0.81195029 %
März 27, 2024 Thứ Tư 1 ERN = 2.52183913 UYU +0.00025436 UYU +0.01008736 %
März 26, 2024 Thứ ba 1 ERN = 2.51455298 UYU -0.00728615 UYU -0.28892214 %
März 25, 2024 Thứ hai 1 ERN = 2.50356758 UYU -0.01098539 UYU -0.43687254 %
März 24, 2024 chủ nhật 1 ERN = 2.50356758 UYU - -
März 23, 2024 Thứ bảy 1 ERN = 2.51350380 UYU +0.00993622 UYU +0.39688225 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNUYU
USD11.08331.26270.73650.00660.06670.0264
EUR0.923111.16560.67990.00610.06150.0244
GBP0.79200.857910.58330.00520.05280.0209
CAD1.35771.47081.714410.00900.09050.0359
JPY151.5305164.1477191.3385111.6066110.10204.0058
ERN15.000016.249018.940611.04790.099010.3965
UYU37.827640.977447.765227.86110.24962.52181

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to UYU máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Peso Uruguay là đơn vị tiền tệ trong Uruguay. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho UYU là $U. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Peso Uruguay được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UYU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Peso Uruguay = 2,50.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.