Friday 19 April 2024

ERN đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Uzbekistan Som

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?

Amount
From
To

1 Eritrean Nakfa =

849,30 Uzbekistan Som

1 ERN = 849,30 UZS

1 UZS = 0,00118 ERN

Eritrean Nakfa đến Uzbekistan Som conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:25:11 GMT+2 19 tháng 4, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 849,30

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Uzbekistan Som

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ ERN to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Uzbekistan Som ( UZS )

So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 ERN đến UZS Thay đổi Thay đổi %
April 19, 2024 Thứ sáu 1 ERN = 847.45762712 UZS - -
April 18, 2024 thứ năm 1 ERN = 845.30853762 UZS -2.14908950 UZS -0.25359256 %
April 17, 2024 Thứ Tư 1 ERN = 845.30853762 UZS - -
April 16, 2024 Thứ ba 1 ERN = 846.02368866 UZS +0.71515105 UZS +0.08460237 %
April 15, 2024 Thứ hai 1 ERN = 842.45998315 UZS -3.56370551 UZS -0.42122999 %
April 14, 2024 chủ nhật 1 ERN = 842.45998315 UZS - -
April 13, 2024 Thứ bảy 1 ERN = 846.02368866 UZS +3.56370551 UZS +0.42301184 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNUZS
USD11.06551.23970.72690.00650.06670.0001
EUR0.938511.16350.68220.00610.06260.0001
GBP0.80660.859510.58630.00520.05380.0001
CAD1.37581.46591.705610.00890.09170.0001
JPY154.5505164.6721191.6002112.3366110.30340.0122
ERN15.000015.982418.595910.90290.097110.0012
UZS12,715.000213,547.710215,763.11359,242.030182.2708847.66671

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to UZS máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Uzbekistan Som là đơn vị tiền tệ trong Uzbekistan. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho UZS là лв. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Uzbekistan Som được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Uzbekistan Som = 849,30.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.