Thursday 25 April 2024
ERN đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Venezuela Bolivar Fuerte
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?
1 Eritrean Nakfa =
241.503,50 Venezuela Bolivar Fuerte
1 ERN = 241.503,50 VEF
1 VEF = 0,00000414 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 241.503,50
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Venezuela Bolivar Fuerte
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ ERN to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )
So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ERN đến VEF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1 ERN = 241,503.502296 VEF | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 ERN = 241,503.502296 VEF | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 ERN = 241,503.502296 VEF | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 ERN = 241,503.502296 VEF | - | - |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 ERN = 241,503.502296 VEF | - | - |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 ERN = 241,503.502296 VEF | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 ERN = 241,503.502296 VEF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | VEF | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2513 | 0.7302 | 0.0064 | 0.0667 | 0.0000 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1666 | 0.6808 | 0.0060 | 0.0622 | 0.0000 |
GBP | 0.7991 | 0.8572 | 1 | 0.5836 | 0.0051 | 0.0533 | 0.0000 |
CAD | 1.3694 | 1.4689 | 1.7136 | 1 | 0.0088 | 0.0913 | 0.0000 |
JPY | 155.6380 | 166.9470 | 194.7568 | 113.6525 | 1 | 10.3759 | 0.0000 |
ERN | 15.0000 | 16.0899 | 18.7702 | 10.9535 | 0.0964 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,885,774.9281 | 4,533,063.7115 | 2,645,318.8463 | 23,275.5045 | 241,503.5023 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to VEF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Venezuela Bolivar Fuerte = 241.503,50.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.