Thursday 28 March 2024

ERN đến VND - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Vietnamese Dong

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Vietnamese Dong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vietnamese Dong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vietnamese Dong hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Vietnamese Dong máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Vietnamese Dong?

Amount
From
To

1 Eritrean Nakfa =

1.652,89 Vietnamese Dong

1 ERN = 1.652,89 VND

1 VND = 0,000605 ERN

Eritrean Nakfa đến Vietnamese Dong conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:50:16 GMT+1 28 tháng 3, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Vietnamese Dong = 1.652,89

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Vietnamese Dong

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Vietnamese Dong với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Vietnamese Dong (VND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang VND (Vietnamese Dong) ✅ ERN to VND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Vietnamese Dong (VND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Vietnamese Dong ( VND )

So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Vietnamese Dong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 ERN đến VND Thay đổi Thay đổi %
März 28, 2024 thứ năm 1 ERN = 1,653.666667 VND - -
März 27, 2024 Thứ Tư 1 ERN = 1,652.833333 VND -0.833334 VND -0.050393 %
März 26, 2024 Thứ ba 1 ERN = 1,652 VND -1 VND -
März 25, 2024 Thứ hai 1 ERN = 1,650.766667 VND -1.233333 VND -0.074657 %
März 24, 2024 chủ nhật 1 ERN = 1,651.333333 VND +0.566666 VND +0.034327 %
März 23, 2024 Thứ bảy 1 ERN = 1,651.333333 VND - -
März 22, 2024 Thứ sáu 1 ERN = 1,653 VND +2 VND -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNVND
USD11.08331.26270.73650.00660.06670.0000
EUR0.923111.16560.67990.00610.06150.0000
GBP0.79200.857910.58330.00520.05280.0000
CAD1.35771.47081.714410.00900.09050.0001
JPY151.5305164.1477191.3385111.6066110.10200.0061
ERN15.000016.249018.940611.04790.099010.0006
VND24,780.000026,843.311131,289.854218,251.1858163.53141,652.00001

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to VND máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Vietnamese Dong là đơn vị tiền tệ trong Việt Nam. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho VND là ₫. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Vietnamese Dong được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. VND chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Vietnamese Dong = 1.652,89.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.