Friday 29 March 2024
ERN đến WST - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Tala Samoa
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Tala Samoa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tala Samoa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tala Samoa hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Tala Samoa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Tala Samoa?
1 Eritrean Nakfa =
0,184 Tala Samoa
1 ERN = 0,184 WST
1 WST = 5,42 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Tala Samoa = 0,184
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Tala Samoa
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Tala Samoa với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Tala Samoa (WST) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang WST (Tala Samoa) ✅ ERN to WST Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Tala Samoa (WST) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Tala Samoa ( WST )
So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Tala Samoa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ERN đến WST | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 29, 2024 | Thứ sáu | 1 ERN = 0.18446138 WST | - | - |
März 28, 2024 | thứ năm | 1 ERN = 0.18427045 WST | -0.00019093 WST | -0.10350471 % |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 ERN = 0.18441607 WST | +0.00014561 WST | +0.07902229 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 ERN = 0.18446468 WST | +0.00004861 WST | +0.02636000 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 ERN = 0.18330058 WST | -0.00116410 WST | -0.63106725 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 ERN = 0.18330062 WST | +0.00000003 WST | +0.00001833 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 ERN = 0.18390838 WST | +0.00060777 WST | +0.33156843 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | WST | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.0667 | 0.3614 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.0615 | 0.3336 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0528 | 0.2862 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.0905 | 0.4907 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 10.1020 | 54.7641 |
ERN | 15.0000 | 16.2490 | 18.9406 | 11.0479 | 0.0990 | 1 | 5.4211 |
WST | 2.7670 | 2.9974 | 3.4939 | 2.0380 | 0.0183 | 0.1845 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Tala Samoa (WST)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to WST máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Tala Samoa = 0,184.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.