Friday 29 March 2024

ERN đến XAF - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to CFA Franc BEAC

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to CFA Franc BEAC của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFA Franc BEAC loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFA Franc BEAC hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to CFA Franc BEAC máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến CFA Franc BEAC?

Amount
From
To

1 Eritrean Nakfa =

40,58 CFA Franc BEAC

1 ERN = 40,58 XAF

1 XAF = 0,0246 ERN

Eritrean Nakfa đến CFA Franc BEAC conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 05:20:18 GMT+1 29 tháng 3, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến CFA Franc BEAC = 40,58

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong CFA Franc BEAC

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu CFA Franc BEAC với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và CFA Franc BEAC (XAF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang XAF (CFA Franc BEAC) ✅ ERN to XAF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang CFA Franc BEAC (XAF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong CFA Franc BEAC ( XAF )

So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở CFA Franc BEAC trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 ERN đến XAF Thay đổi Thay đổi %
März 29, 2024 Thứ sáu 1 ERN = 40.54163626 XAF - -
März 28, 2024 thứ năm 1 ERN = 40.42200574 XAF -0.11963052 XAF -0.29508064 %
März 27, 2024 Thứ Tư 1 ERN = 40.28846541 XAF -0.13354033 XAF -0.33036542 %
März 26, 2024 Thứ ba 1 ERN = 40.37793749 XAF +0.08947208 XAF +0.22207866 %
März 25, 2024 Thứ hai 1 ERN = 40.25116728 XAF -0.12677021 XAF -0.31395910 %
März 24, 2024 chủ nhật 1 ERN = 40.25116728 XAF - -
März 23, 2024 Thứ bảy 1 ERN = 40.41057141 XAF +0.15940412 XAF +0.39602360 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNXAF
USD11.08331.26270.73650.00660.06670.0017
EUR0.923111.16560.67990.00610.06150.0015
GBP0.79200.857910.58330.00520.05280.0013
CAD1.35771.47081.714410.00900.09050.0022
JPY151.5305164.1477191.3385111.6066110.10200.2507
ERN15.000016.249018.940611.04790.099010.0248
XAF604.3180654.6367763.0760445.09773.988140.28791

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BEAC (XAF)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to XAF máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. CFA Franc BEAC là đơn vị tiền tệ trong Cameroon, Cộng hòa trung phi, Chad, Equatorial Guinea, Gabon, Cộng hòa Congo. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho XAF là F. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho CFA Franc BEAC được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. XAF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến CFA Franc BEAC = 40,58.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.