Friday 19 April 2024
ERN đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
1 Eritrean Nakfa =
0,0000279 Vàng (troy ounce)
1 ERN = 0,0000279 XAU
1 XAU = 35.778,60 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,0000279
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ ERN to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ERN đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 ERN = 0.00002796 XAU | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 ERN = 0.00002807 XAU | +0.00000011 XAU | +0.39183523 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 ERN = 0.00002800 XAU | -0.00000008 XAU | -0.27380756 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 ERN = 0.00002791 XAU | -0.00000009 XAU | -0.30896362 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 ERN = 0.00002829 XAU | +0.00000038 XAU | +1.35701178 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 ERN = 0.00002844 XAU | +0.00000015 XAU | +0.52252233 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 ERN = 0.00002846 XAU | +0.00000002 XAU | +0.06573229 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | XAU | |
USD | 1 | 1.0659 | 1.2454 | 0.7258 | 0.0065 | 0.0667 | 2,380.9524 |
EUR | 0.9382 | 1 | 1.1684 | 0.6809 | 0.0061 | 0.0625 | 2,233.7500 |
GBP | 0.8030 | 0.8559 | 1 | 0.5828 | 0.0052 | 0.0535 | 1,911.7857 |
CAD | 1.3778 | 1.4686 | 1.7160 | 1 | 0.0089 | 0.0919 | 3,280.5595 |
JPY | 154.4880 | 164.6686 | 192.4005 | 112.1237 | 1 | 10.2992 | 367,828.5905 |
ERN | 15.0000 | 15.9885 | 18.6811 | 10.8866 | 0.0971 | 1 | 35,714.2857 |
XAU | 0.0004 | 0.0004 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Vàng (troy ounce) = 0,0000279.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.