Wednesday 24 April 2024
ERN đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến CFP Franc?
1 Eritrean Nakfa =
7,50 CFP Franc
1 ERN = 7,50 XPF
1 XPF = 0,133 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến CFP Franc = 7,50
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang XPF (CFP Franc) ✅ ERN to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ERN đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 ERN = 7.50015 XPF | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 ERN = 7.499744 XPF | -0.000406 XPF | -0.005413 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 ERN = 7.496664 XPF | -0.003080 XPF | -0.041068 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 ERN = 7.496691 XPF | +0.000027 XPF | +0.000360 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 ERN = 7.496691 XPF | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 ERN = 7.503322 XPF | +0.006631 XPF | +0.088452 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 ERN = 7.438335 XPF | -0.064987 XPF | -0.866110 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | XPF | |
USD | 1 | 1.0686 | 1.2431 | 0.7309 | 0.0064 | 0.0667 | 0.0089 |
EUR | 0.9358 | 1 | 1.1633 | 0.6839 | 0.0060 | 0.0624 | 0.0083 |
GBP | 0.8044 | 0.8596 | 1 | 0.5879 | 0.0052 | 0.0536 | 0.0072 |
CAD | 1.3683 | 1.4621 | 1.7010 | 1 | 0.0088 | 0.0912 | 0.0122 |
JPY | 155.1180 | 165.7616 | 192.8346 | 113.3684 | 1 | 10.3412 | 1.3788 |
ERN | 15.0000 | 16.0292 | 18.6472 | 10.9628 | 0.0967 | 1 | 0.1333 |
XPF | 112.4999 | 120.2192 | 139.8539 | 82.2209 | 0.7253 | 7.5000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến CFP Franc = 7,50.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.