Wednesday 24 April 2024

ERN đến YER - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Rial Yemen

Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Eritrean Nakfa to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Rial Yemen?

Amount
From
To

1 Eritrean Nakfa =

16,69 Rial Yemen

1 ERN = 16,69 YER

1 YER = 0,0599 ERN

Eritrean Nakfa đến Rial Yemen conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:50:11 GMT+2 24 tháng 4, 2024

Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Rial Yemen = 16,69

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ERN trong Rial Yemen

Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 1 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi ERN (Eritrean Nakfa) sang YER (Rial Yemen) ✅ ERN to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Rial Yemen ( YER )

So sánh giá của 1 Eritrean Nakfa ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 ERN đến YER Thay đổi Thay đổi %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 ERN = 16.691667 YER - -
April 23, 2024 Thứ ba 1 ERN = 16.691666 YER -0.000001 YER -0.000006 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 ERN = 16.689982 YER -0.001684 YER -0.010089 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 ERN = 16.690024 YER +0.000042 YER +0.000252 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1 ERN = 16.690024 YER - -
April 19, 2024 Thứ sáu 1 ERN = 16.686531 YER -0.003493 YER -0.020929 %
April 18, 2024 thứ năm 1 ERN = 16.690012 YER +0.003481 YER +0.020861 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNYER
USD11.07061.24560.73180.00650.06670.0040
EUR0.934011.16340.68350.00600.06230.0037
GBP0.80280.859510.58750.00520.05350.0032
CAD1.36651.46301.702110.00880.09110.0055
JPY154.8510165.7881192.8860113.3236110.32340.6185
ERN15.000016.059418.684310.97740.096910.0599
YER250.3750268.0588311.8729183.23031.616916.69171

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ERN to YER máy tính tỷ giá hối đoái

Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Biểu tượng cho ERN là . Biểu tượng cho YER là ﷼. Tỷ giá cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 24, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào April 24, 2024. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Eritrean Nakfa đến Rial Yemen = 16,69.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.