Thursday 18 April 2024
EUR đến CAD - chuyển đổi tiền tệ euro to Đô la Canada
Bộ chuyển đổi euro to Đô la Canada của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Canada loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Canada hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Đô la Canada máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Đô la Canada?
1 euro =
1,47 Đô la Canada
1 EUR = 1,47 CAD
1 CAD = 0,680 EUR
euro dĩ nhiên đến Đô la Canada = 1,47
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Đô la Canada
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Đô la Canada với số lượng 1 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi euro (EUR) và Đô la Canada (CAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi EUR (euro) sang CAD (Đô la Canada) ✅ EUR to CAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Đô la Canada (CAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 euro ( EUR ) trong Đô la Canada ( CAD )
So sánh giá của 1 euro ở Đô la Canada trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EUR đến CAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 EUR = 1.46939111 CAD | - | - |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 EUR = 1.46656811 CAD | -0.00282300 CAD | -0.19212042 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 EUR = 1.46484947 CAD | -0.00171864 CAD | -0.11718796 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 EUR = 1.46993541 CAD | +0.00508594 CAD | +0.34719874 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 EUR = 1.46993541 CAD | - | - |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 1 EUR = 1.46375594 CAD | -0.00617947 CAD | -0.42039071 % |
April 11, 2024 | thứ năm | 1 EUR = 1.46867895 CAD | +0.00492301 CAD | +0.33632748 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | |
USD | 1 | 1.0672 | 1.2456 | 0.7262 | 0.0065 |
EUR | 0.9370 | 1 | 1.1671 | 0.6804 | 0.0061 |
GBP | 0.8028 | 0.8568 | 1 | 0.5830 | 0.0052 |
CAD | 1.3771 | 1.4697 | 1.7153 | 1 | 0.0089 |
JPY | 154.2375 | 164.6060 | 192.1149 | 112.0021 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Canada (CAD)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to CAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Đô la Canada = 1,47.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.