Thursday 28 March 2024

1 EUR đến ERN - chuyển đổi tiền tệ euro to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi euro to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

1 euro =

16,23 Eritrean Nakfa

1 EUR = 16,23 ERN

1 ERN = 0,0616 EUR

euro đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 05:15:18 GMT+1 28 tháng 3, 2024

euro dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 16,23

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 euro (EUR) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 EUR (euro) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ EUR to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 euro ( EUR ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 1 euro ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 EUR đến ERN Thay đổi Thay đổi %
März 28, 2024 thứ năm 1 EUR = 16.23350270 ERN - -
März 27, 2024 Thứ Tư 1 EUR = 16.23930236 ERN +0.00579966 ERN +0.03572647 %
März 26, 2024 Thứ ba 1 EUR = 16.25408384 ERN +0.01478148 ERN +0.09102287 %
März 25, 2024 Thứ hai 1 EUR = 16.22138952 ERN -0.03269431 ERN -0.20114523 %
März 24, 2024 chủ nhật 1 EUR = 16.29540307 ERN +0.07401354 ERN +0.45627129 %
März 23, 2024 Thứ bảy 1 EUR = 16.29540307 ERN - -
März 22, 2024 Thứ sáu 1 EUR = 16.25487646 ERN -0.04052660 ERN -0.24869961 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERN
USD11.08331.26270.73650.00660.0667
EUR0.923111.16560.67990.00610.0615
GBP0.79200.857910.58330.00520.0528
CAD1.35771.47081.714410.00900.0905
JPY151.5305164.1477191.3385111.6066110.1020
ERN15.000016.249018.940611.04790.09901

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Eritrean Nakfa = 16,23.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.