Thursday 25 April 2024

0.50 FJD đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Đồng franc Fiji to euro

Bộ chuyển đổi Đồng franc Fiji to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng franc Fiji. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Đồng franc Fiji để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng franc Fiji to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng franc Fiji là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

0.50 Đồng franc Fiji =

0,204 euro

1 FJD = 0,408 EUR

1 EUR = 2,45 FJD

Đồng franc Fiji đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 05:40:12 GMT+2 25 tháng 4, 2024

Đồng franc Fiji dĩ nhiên đến euro = 0,408

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi FJD trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ FJD và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 0.50 FJD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.50 Đồng franc Fiji (FJD) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.50 FJD (Đồng franc Fiji) sang EUR (euro) ✅ FJD to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng franc Fiji (FJD) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.50 Đồng franc Fiji ( FJD ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 0.50 Đồng franc Fiji ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.50 FJD đến EUR Thay đổi Thay đổi %
April 25, 2024 thứ năm 0.50 FJD = 0.203781 EUR - -
April 24, 2024 Thứ Tư 0.50 FJD = 0.203661 EUR -0.000239 EUR -0.058642 %
April 23, 2024 Thứ ba 0.50 FJD = 0.204162 EUR +0.001001 EUR +0.245752 %
April 22, 2024 Thứ hai 0.50 FJD = 0.205938 EUR +0.003552 EUR +0.869900 %
April 21, 2024 chủ nhật 0.50 FJD = 0.205869 EUR -0.000138 EUR -0.033505 %
April 20, 2024 Thứ bảy 0.50 FJD = 0.205869 EUR - -
April 19, 2024 Thứ sáu 0.50 FJD = 0.206153 EUR +0.000569 EUR +0.138195 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYFJD
USD11.06981.24640.72970.00640.4363
EUR0.934811.16500.68210.00600.4078
GBP0.80230.858310.58550.00520.3501
CAD1.37041.46611.708010.00880.5979
JPY155.4630166.3141193.7620113.4433167.8270
FJD2.29212.45202.85671.67250.01471

Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Fiji (FJD)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Đồng franc Fiji sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


FJD to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng franc Fiji là đơn vị tiền tệ trong Fiji. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho FJD là $. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Đồng franc Fiji được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. FJD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng franc Fiji đến euro = 0,408.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.