Friday 19 April 2024

10 FJD đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Đồng franc Fiji to euro

Bộ chuyển đổi Đồng franc Fiji to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng franc Fiji. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Đồng franc Fiji để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng franc Fiji to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng franc Fiji là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

10 Đồng franc Fiji =

4,13 euro

1 FJD = 0,413 EUR

1 EUR = 2,42 FJD

Đồng franc Fiji đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 21:35:10 GMT+2 18 tháng 4, 2024

Đồng franc Fiji dĩ nhiên đến euro = 0,413

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi FJD trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ FJD và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 10 FJD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Đồng franc Fiji (FJD) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 FJD (Đồng franc Fiji) sang EUR (euro) ✅ FJD to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng franc Fiji (FJD) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng franc Fiji ( FJD ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 10 Đồng franc Fiji ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 FJD đến EUR Thay đổi Thay đổi %
April 18, 2024 thứ năm 10 FJD = 4.126070 EUR - -
April 17, 2024 Thứ Tư 10 FJD = 4.131770 EUR +0.000570 EUR +0.138146 %
April 16, 2024 Thứ ba 10 FJD = 4.135720 EUR +0.000395 EUR +0.095601 %
April 15, 2024 Thứ hai 10 FJD = 4.139140 EUR +0.000342 EUR +0.082694 %
April 14, 2024 chủ nhật 10 FJD = 4.131780 EUR -0.000736 EUR -0.177815 %
April 13, 2024 Thứ bảy 10 FJD = 4.10940 EUR -0.00224 EUR -0.54166 %
April 12, 2024 Thứ sáu 10 FJD = 4.135580 EUR +0.002618 EUR +0.637076 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYFJD
USD11.06601.24390.72690.00650.4395
EUR0.938111.16690.68190.00610.4123
GBP0.80390.857010.58440.00520.3533
CAD1.37571.46651.711210.00890.6046
JPY154.6070164.8060192.3140112.3826167.9487
FJD2.27542.42542.83031.65390.01471

Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Fiji (FJD)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Đồng franc Fiji sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


FJD to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng franc Fiji là đơn vị tiền tệ trong Fiji. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho FJD là $. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Đồng franc Fiji được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. FJD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng franc Fiji đến euro = 0,413.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.